Cách đặt tên cho chó hay ý nghĩa mà dễ nhớ nhất 2023
Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh
Qpet.vn chăm sóc thú cưng Những cái tên cho chú chó cưng theo tiếng Anh cực thu hút chúng ta có thể đọc thêm như:
Với chó cưng giống đực
– Từ ký tự A-F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.
– Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.
– Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel,Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.
Với chó cưng giống cái
– Từ ký tự A-F: Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.
– Từ ký tự G-O: Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.
– Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe
Đặt tên cho chó bằng tiếng Nhật
Với thú cưng giống đực
Akihiro – Ánh sáng.
Chibi – Trẻ em.
Dai – Lớn và rộng.
Daisuke – Lớn.
Goro – Người con trai thứ năm.
Haruko – Người con trai đầu lòng.
Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh.
Hideo – Người đàn ông xuất sắc.
Hoshi – người nổi tiếng.
Isao – Bằng khen.
Jun – Vâng lời.
Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.
Kage – Bóng tối.
Kaito – Đại dương.
Kenta – To lớn và mạnh mẽ.
Kin – Vàng.
Koya – nghĩa là một nhà quản lý nhanh nhẹn và hiểu biết.
Kuma – Gấu.
Mareo – Hiếm có.
Masao – Thánh.
Seto – Trắng.
Shin – hàng hiệu, thuần chủng.
Sho – Tăng vọt.
Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh.
Taro – Con trai cả.
Taru – Biển nước.
Kazuo – Người đàn ông hoà đồng.
Kouki – Ánh sáng của hy vọng.
Masa – điều đang diễn ra.
Tadao – Trung thành.
Toshio – Anh hùng.
Yori – Lòng tin.
Với chó cưng giống cái
Aika – Bản tình ca.
Aiko – Đứa trẻ được yêu thương.
Aimi – Tình yêu đẹp.
Airi – Hoa nhài tình yêu.
Asami – Vẻ đẹp buổi sáng.
Aya – Đầy màu sắc.
Ayaka – Một bông hoa đầy màu sắc.
Chie – Trí tuệ.
Chiyo – nghìn năm, bất diệt.
Cho – Con bướm.
Emi – Nụ cười đẹp.
Emiko – Đứa trẻ may mắn.
Eri – Phần thưởng.
Hikari – Ánh sáng rực rỡ.
Kana – Người mạnh mẽ.
Kaori – Hương thơm.
Kimi – Cao quý.
Kimiko – Đứa trẻ đáng giá.
Kiyomi – Vẻ đẹp thuần khiết.
Mana – Tình cảm.
Mayu – Đúng, dịu dàng.
Mika – Tên của ca sĩ và diễn viên nổi tiếng Nhật Bản.
Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào.
Ren – Tình yêu của hoa sen.
Shinju – Ngọc trai.
Sora – Bầu trời.
Yuri – Ngọt ngào.
Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng.
Tên cho thú cưng theo tiếng Việt
Đặt tên theo giống loài
Rott – Rottweiler
Sam – Samoyed
Gold – Golden Retriever
Poo – Poodle
Becgie – Bec
Lab – Labrador
Hus – Husky
Bull – Pitbull
Gi – Corgi
Coon – Maine Coon
Doll – Ragdoll
Ben – Bengal
Nhận xét
Đăng nhận xét